Có 2 kết quả:

自渎 zì dú ㄗˋ ㄉㄨˊ自瀆 zì dú ㄗˋ ㄉㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) masturbation
(2) to masturbate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) masturbation
(2) to masturbate

Bình luận 0